Để có cơ hội được làm việc tại quầy bar trong các Khách sạn – Nhà hàng quốc tế thì những Bartender không thể không học tiếng Anh. Sau đây, chúng tôi sẽ tổng hợp những kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành pha chế của Bartender mà bạn không thể bỏ qua.
Tiếng Anh giúp Bartender thăng tiến
Để có môi trường làm việc tốt thì những Bartender không thể không học tiếng Anh.
I. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Knife: dao
Fork: dĩa
Spoon: thìa
Tablespoon: thìa to
Teaspoon: thìa nhỏ
Sink: bồn rửa
Mix: trộn lẫn 2 hay nhiều nguyên liệu bằng muỗng hoặc máy trộn
Peel: lột vỏ, gọt vỏ của trái cây hay rau củ
Pour: đổ, rót; vận chuyển chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác
Stir: khuấy; trộn các nguyên liệu
Cup: chén
Glass: cốc, ly thủy tinh
Jar: lọ thủy tinh
Wine glass: cốc uống rượu
Blender: máy xay sinh tố
Refrigerator: tủ lạnh
Freezer: ngăn lạnh
Ice tray: khay đá
Canister: hộp nhỏ
Cut: cắt
Slice: cắt nguyên liệu thành lát
Jounce: lắc, xóc nảy lên
Clarify: gạn, gạn cặn, lọc, lọc sạch, lọc trong
II. Tiếng Anh giao tiếp trong quầy bar
1. Good morning/ Afternoon/ Evening, Sir/ Madam. Would you like something to drink?
Or which drink would you like to order, Sir/ Madam?
(Xin chào, Ông/ Bà dùng thức uống chi?)
2. Here’s your drink list, Sir/ Madam.
(Đây là thực đơn thức uống, thưa Ông/ Bà)
3. May/ Can I take the order now, Sir/Madam?
(Bây giờ tôi có thể lấy thức uống Ông/ Bà gọi được không?)
Việc thông thạo tiếng Anh sẽ giúp các Bartender tự tin và dễ dàng hơn khi giao tiếp với khách nước ngoài.
4. Would you like to drink with ice or without ice, Sir/Madam?
(Với đá hay không đá, thưa Ông/ Bà?)
5. Please, wait a moment, I’ll make it right now.
(Vui lòng chờ giây lát, tôi sẽ làm thức uống ngay)
6. Excume Sir/ Madam. Here’s your drink. Sir/Madam.
(Đây là thức uống của Ông/ Bà)
7. Enjoy your drink. Sir/ Madam.
(Thưởng thức thức uống, thưa Ông/ Bà)
8. What kind of (Or which) beer/ Fruit juice/ Cocktail, would you like to order, Sir/Madam?
(Loại bia – Nước trái cây – Cocktail nào Ông/ Bà gọi?)
9. We have got . . .
(Chúng tôi có . . .)
10. What are the ingredients of . . . ?
(Thành phần của món này là gì?)
11. It is made with . . . We are sure you will like it.
(Nó được làm với … Chúng tôi chắc chắn Ông/ Bà sẽ hài lòng)
12. Would you like one more bottle/ can/ drink . . . Sir/ Madam?
(Ông/ Bà có muốn dùng thêm 1 chai, lon, ly . . . nữa không?)
13. Would you like another drink, Sir/ Madam or May I serve you another drink, Sir/Madam?
(Ông/ Bà có muốn dùng thức uống khác không?)
14. Thank you very much, Sir/ Madam. Enjoy your time or have a good time.
(Cám ơn nhiều, Ông/ Bà. Xin tự nhiên và vui vẻ)
15. Here’s your bill, Sir/ Madam.
(Đây là hóa đơn của Ông/ Bà)
16. Here’s your change, Sir/Madam.
(Đây là tiền thối của Ông/Bà)
17. Thank you very much for your coming, Sir/ Madam. Good bye, have a good day/ night.
(Cám ơn rất nhiều Ông/ Bà đã tới. Xin chào tạm biệt và chúc ngủ ngon)
18. We hope you will come back, Sir/ Madam.
(Chúng tôi hy vọng Ông/ Bà sẽ quay lại)
Trên đây là một số từ vựng chuyên ngành cũng như mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại quầy bar rất dễ cho bạn áp dụng trong quá trình làm việc.